Cáp mạng cuộn

Cáp cuộn UTP Cat6 UNITEK C18130GY C18130AGY

Giá: Liên hệ

    Mã sản phẩm : C18130GY C18130AGY
  • Đánh giá :

PHÂN LOẠI

Chọn mua:

Mua Hàng
+
Thông Số Kỹ Thuật

Thông số kỹ thuật cáp mạng UNITEK – Model: C18130GY

Mục Chi tiết
Thương hiệu UNITEK
Mã sản phẩm C18130GY
Vật liệu lõi dẫn Đồng đặc (Solid CU)
Kích thước lõi dẫn 23AWG (American Wire Gauge)
Số cặp xoắn 4 cặp xoắn (4PAIRS)
Màu vỏ ngoài Xám (Grey)
Vật liệu vỏ ngoài PVC (Polyvinyl Chloride)
Vật liệu cách điện PE (Polyethylene)
Độ dày lớp cách điện 0.18mm
Đường kính lõi có cách điện 1.0mm (±0.02mm)
Độ dày lớp vỏ ngoài 0.65mm (±0.02mm)
Đường kính tổng (OD) 6.0mm (±0.2mm)
Băng thông truyền dẫn 250MHz
Điện trở lõi dẫn tối đa (20°C) 9.5Ω/100m
Khả năng chịu lực kéo tối đa 450N
Trở kháng 100 ±15%Ω (ở tần số 1~250MHz)
Bán kính uốn cong tối thiểu >4D (gấp hơn 4 lần đường kính ngoài)
Chênh lệch điện trở một chiều 2.50%
Độ lệch trễ tín hiệu (max) 45ns/100m
Điện trở cách điện ≥5000MΩ.km
Tốc độ truyền dẫn (Velocity) 66%
Nhiệt độ hoạt động -40 °C đến +70 °C
Ứng dụng Chủ yếu dùng cho hệ thống mạng gia đình hoặc văn phòng nhỏ, cấp nguồn POE khoảng cách ngắn
Ưu điểm Cấu trúc chữ thập PE giúp chống nhiễu chéo tốt hơn
Đóng gói 305 mét/hộp, 2 hộp/thùng carton

 

Thông số kỹ thuật cáp mạng UNITEK – Model: C18130AGY
   
Mục Chi tiết
Thương hiệu UNITEK
Mã sản phẩm C18130AGY
Vật liệu lõi dẫn Đồng nguyên chất (Solid CU)
Kích thước lõi dẫn 23AWG (American Wire Gauge)
Số cặp xoắn 4 cặp xoắn (4PAIRS)
Màu vỏ ngoài Xám (Grey)
Vật liệu vỏ ngoài PVC (Polyvinyl Chloride)
Vật liệu cách điện PE (Polyethylene)
Độ dày lớp cách điện 0.18mm
Đường kính lõi có cách điện 1.0mm (±0.02mm)
Độ dày lớp vỏ ngoài 0.65mm (±0.02mm)
Đường kính tổng (OD) 6.0mm (±0.2mm)
Băng thông truyền dẫn 250MHz
Điện trở lõi dẫn tối đa (20°C) 9.5Ω/100m
Khả năng chịu lực kéo tối đa 450N
Trở kháng 100 ±15%Ω (ở tần số 1~250MHz)
Bán kính uốn cong tối thiểu >4D (gấp hơn 4 lần đường kính ngoài)
Chênh lệch điện trở một chiều 2.50%
Độ lệch trễ tín hiệu (max) 45ns/100m
Điện trở cách điện ≥5000MΩ.km
Tốc độ truyền dẫn (Velocity) 66%
Nhiệt độ hoạt động -40 °C đến +70 °C
Ứng dụng Chủ yếu sử dụng cho hệ thống mạng gia đình hoặc văn phòng nhỏ, cấp nguồn POE khoảng cách ngắn
Ưu điểm Cấu trúc chữ thập PE giúp chống nhiễu chéo tốt hơn
Đóng gói 100 mét/hộp, 4 hộp/thùng carton

    Bình luận & đánh giá

Đánh giá trung bình

0 trung bình dựa trên 0 bài đánh giá

5 Sao
0
4 Sao
0
3 Sao
0
2 Sao
0
1 Sao
0

Khách hàng nhận xét